舛 | ||
---|---|---|
| ||
舛 (U+821B) "sai suyễn, sai lầm" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | chuǎn | |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄢˇ | |
Wade–Giles: | ch'uan3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chyun2 | |
Việt bính: | cyun2 | |
Bạch thoại tự: | chhún | |
Kana Tiếng Nhật: | セン sen そむく somuku | |
Hán-Hàn: | 천 cheon | |
Hán-Việt: | suyễn | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 升 masu | |
Hangul: | 어그러질 eogeureojil | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Suyễn, bộ thứ 136 có nghĩa là "sai suyễn" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 10 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 舛/xuyễn/ |
6 | 舜/thuấn/ |
7 | 舝/hạt/ |
8 | 舞/vũ/ |