爻 | ||
---|---|---|
| ||
爻 (U+723B) "hào trong Kinh Dịch" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | yáo | |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄠˊ | |
Gwoyeu Romatzyh: | yau | |
Wade–Giles: | yao2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ngàauh | |
Việt bính: | ngaau4 | |
Bạch thoại tự: | ngâu | |
Kana Tiếng Nhật: | コ- kō まじわる majiwaru | |
Hán-Hàn: | 효 hyo | |
Hán-Việt: | hào | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 爻 kou | |
Hangul: | 점괘 jeomgwe | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Hào, bộ thứ 89 có nghĩa là "hào" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 16 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 爻/hào/ |
5 | 爼/trở/ |
7 | 爽/sảng/ |
10 | 爾/nhĩ/ |