黍 | ||
---|---|---|
| ||
黍 (U+9ECD) "lúa nếp" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | shǔ | |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄨˇ | |
Wade–Giles: | shu3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | syu2 | |
Việt bính: | syu2 | |
Bạch thoại tự: | sú | |
Kana Tiếng Nhật: | シュー shū きび kibi | |
Hán-Hàn: | 서 seo | |
Hán-Việt: | thử | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 黍 kibi | |
Hangul: | 기장 gijang | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Thử, bộ thứ 202 có nghĩa là "lúa nếp" là 1 trong 4 bộ có 12 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 46 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 黍/thử/ |
3 | 黎/lê/ |
5 | 黏/niêm/ |
11 | 黐/ly/ |