舌 | ||
---|---|---|
| ||
舌 (U+820C) "lưỡi" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | shé | |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄜˊ | |
Wade–Giles: | she2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sit6 | |
Việt bính: | sit6, sit3 | |
Bạch thoại tự: | sia̍t | |
Kana Tiếng Nhật: | セツ, ゼチ setsu, zechi した shita | |
Hán-Hàn: | 설 seol | |
Hán-Việt: | thiệt | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 舌 shita | |
Hangul: | 혀 hyeo | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Thiệt, bộ thứ 135 có nghĩa là "lưỡi" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 31 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 舌/thiệt/ |
2 | 舍/xá/ 舎/xá/ 舏 |
4 | 舐/thỉ/ |
5 | 舑 |
6 | 舒/thư/ |
8 | 舓/chỉ/ 舔/thiểm/ 舕/đạm/ |
9 | 舖/phô/ 舗/phô/ |
10 | 舘/quán/ |
12 | 舙/thoại/ |
13 | 舚/thiêm/ |