舌 Thiệt (135) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 舌 (U+820C) [1] | |
Giải nghĩa: lưỡi | |
Bính âm: | shé |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄜˊ |
Wade–Giles: | she2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sit6 |
Việt bính: | sit6, sit3 |
Bạch thoại tự: | sia̍t |
Kana: | セツ, ゼチ setsu, zechi した shita |
Kanji: | 舌 shita |
Hangul: | 혀 hyeo |
Hán-Hàn: | 설 seol |
Hán-Việt: | thiệt |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Bộ Thiệt, bộ thứ 135 có nghĩa là "lưỡi" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 31 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 舌/thiệt/ |
2 | 舍/xá/ 舎/xá/ 舏 |
4 | 舐/thỉ/ |
5 | 舑 |
6 | 舒/thư/ |
8 | 舓/chỉ/ 舔/thiểm/ 舕/đạm/ |
9 | 舖/phô/ 舗/phô/ |
10 | 舘/quán/ |
12 | 舙/thoại/ |
13 | 舚/thiêm/ |