耒 | ||
---|---|---|
| ||
耒 (U+8012) "cái cày" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | lěi | |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄟˇ | |
Wade–Giles: | lei3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | leui6, loi6 | |
Việt bính: | leoi6, loi6 | |
Bạch thoại tự: | jōe | |
Kana Tiếng Nhật: | ライ, すき rai, suki | |
Hán-Hàn: | 뢰 roe | |
Hán-Việt: | thử | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 耒 raisuki 耒偏 sukihen | |
Hangul: | 쟁기 jaenggi | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Lỗi, bộ thứ 127 có nghĩa là "cái cày" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 84 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 耒/lỗi/ |
2 | 耓 |
3 | 耔/tỳ/ |
4 | 耕/canh/ 耖/sao/ 耗/hao/ 耘/vân/ 耙/ba/ |
5 | 耚 耛 耜 耝 耞 耟 |
6 | 耠/hoát/ |
7 | 耡/sừ/ 耢/lạo/ |
8 | 耣 耤/tá/ 耥/thảng/ |
9 | 耦/ngẫu/ 耧/lâu/ |
10 | 耨/nậu/ 耩/giảng/ 耪/bảng/ |
11 | 耫 耬/lâu/ |
12 | 耭 耮/lạo/ |
14 | 耯/hoạch/ |
15 | 耰/ưu/ |
16 | 耱 耲/hoài/ |