禾 | ||
---|---|---|
| ||
禾 (U+79BE) "lúa" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | hé | |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄜˊ | |
Gwoyeu Romatzyh: | her | |
Wade–Giles: | ho2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | wòh | |
Việt bính: | wo4 | |
Bạch thoại tự: | hô | |
Kana Tiếng Nhật: | カ ka いね, のぎ ine, nogi | |
Hán-Hàn: | 화 hwa | |
Hán-Việt: | hòa | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | ノ木偏 nogihen | |
Hangul: | 벼 byeo | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Hòa, bộ thứ 115 có nghĩa là "lúa" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 431 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 禾 |
2 | 禿 秀 私 秂 秃 |
3 | 秄 秅 秆 秇 秈 秉 秊 |
4 | 秋 秌 种 秎 秏 秐 科 秒 秓 秔 秕 秖 秗 |
5 | 秘 秙 秚 秛 秜 秝 秞 租 秠 秡 秢 秣 秤 秥 秦 秧 秨 秩 秪 秫 秬 秭 秮 积 称 |
6 | 秱 秲 秳 秴 秵 秶 秷 秸 秹 秺 移 秼 秽 秾 |
7 | 秿 稀 稁 稂 稃 稄 稅 稆 稇 稈 稉 稊 程 稌 稍 税 |
8 | 稏 稐 稑 稒 稓 稔 稕 稖 稗 稘 稙 稚 稛 稜 稝 稞 稟 稠 稡 稢 稣 稤 稥 |
9 | 稦 稧 稨 稩 稪 稫 稬 稭 種 稯 稰 稱 稲 稳 穀 |
10 | 稴 稵 稶 稷 稸 稹 稺 稻 稼 稽 稾 稿 穁 穂 穃 |
11 | 穄 穅 穆 穇 穈 穊 穋 穌 積 穎 穏 穐 穑 穒 |
12 | 穉 穓 穔 穕 穖 穗 穘 穙 穚 穛 穜 穝 穞 |
13 | 穟 穠 穡 穢 穣 |
14 | 穤 穥 穦 穧 穨 穩 穪 穫 |
15 | 穬 穭 穮 穯 |
16 | 龝 |
17 | 穰 穳 |
18 | 穱 |
19 | 穲 |