虍 | ||
---|---|---|
| ||
虍 (U+864D) "vằn hổ" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | hū | |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄨ | |
Gwoyeu Romatzyh: | hu | |
Wade–Giles: | hu1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fu2 | |
Việt bính: | fu2, fu1 | |
Kana Tiếng Nhật: | コ ko | |
Hán-Hàn: | 호 ho | |
Hán-Việt: | hô | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 虎冠 torakanmuri | |
Hangul: | 호피무늬 hopi muneui | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Hô, bộ thứ 141 có nghĩa là "vằn" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 114 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 虍/hô/ |
2 | 虎/hổ/ 虏/lỗ/ |
3 | 虐/ngược/ |
4 | 虑/lư/ 虒/ty/ 虓/hao/ 虔/kiền/ |
5 | 處 虖 虗 虘 虙 虚 彪 |
6 | 虛/hư/ |
7 | 虜/lỗ/ 虝/hổ/ 虞/ngu/ 號/hiệu/ |
8 | 虠/hào/ 虡/cự/ |
9 | 虢/quách/ 虣/bạo/ |
10 | 虤/ngan/ 虥/sàn/ 虦/sàn/ |
11 | 虧/khuy/ 虨 |
12 | 虩/hách/ |
20 | 虪/thúc/ |