幺 | ||
---|---|---|
| ||
幺 (U+5E7A) "nhỏ nhắn" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | yāo | |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄠ | |
Wade–Giles: | yao1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yiū | |
Việt bính: | jiu1 | |
Bạch thoại tự: | iau | |
Kana Tiếng Nhật: | ヨー yō | |
Hán-Hàn: | 요 yo | |
Hán-Việt: | yêu | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 糸頭 itogashira | |
Hangul: | 작을 jageul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Yêu, bộ thứ 52 có nghĩa là "nhỏ nhắn" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 50 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 幺/yêu/ |
1 | 幻/huyễn/ |
2 | 幼/yếu/ |
6 | 幽/u/ |
9 | 幾/cơ/ |