黽 | ||
---|---|---|
| ||
黽 (U+9EFD) "ếch, cố gắng" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | miǎn - mǐn | |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄧㄣˇ | |
Wade–Giles: | mian3 ; min3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | man5 | |
Việt bính: | man5 | |
Kana Tiếng Nhật: | ベン, ボー ben, bō つとめる tsutomeru | |
Hán-Hàn: | 맹 maeng | |
Hán-Việt: | mãnh | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 黽足 benashi (べんあし) | |
Hangul: | 맹꽁이 maengkkongi | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Mãnh, bộ thứ 205 có nghĩa là "ếch" hoặc "cố gắng" là 1 trong 4 bộ có 13 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 40 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 黽/mãnh/ 黾 |
4 | 黿/ngoan/ |
5 | 鼀 鼁 鼂/triêu/ |
6 | 鼃/oa/ 鼄/chu/ |
8 | 鼅/tri/ |
10 | 鼆/manh/ |
11 | 鼇/ngao/ |
12 | 鼈/biết/ 鼉/đà/ 鼊/bích/ |