斤 | ||
---|---|---|
| ||
斤 (U+65A4) "rìu" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | jīn | |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄣ | |
Gwoyeu Romatzyh: | jin | |
Wade–Giles: | chin1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gān | |
Việt bính: | gan1 | |
Bạch thoại tự: | kun | |
Kana Tiếng Nhật: | キン, おの kin, ono | |
Hán-Hàn: | 근 geun | |
Hán-Việt: | cân | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 斧 ono | |
Hangul: | 도끼 dokki | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Cân, bộ thứ 69 có nghĩa là " cái rìu" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 55 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 斤/cân/ |
1 | 斥/xích/ |
4 | 斦 斧/phủ/ 斨/thương/ 斩/trảm/ |
5 | 斪/cù/ 斫/chước/ |
7 | 斬/trảm/ 断/đoạn/ |
8 | 斮/trác/ 斯/tư/ |
9 | 新 斱 |
10 | 斲 |
11 | 斳 |
12 | 斴 |
13 | 斵 斶 |
14 | 斷 |
21 | 斸 |