又 | ||
---|---|---|
| ||
又 (U+53C8) "một lần nữa" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | yòu | |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄡˋ | |
Gwoyeu Romatzyh: | yow | |
Wade–Giles: | yu4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yauh | |
Việt bính: | jau6 | |
Bạch thoại tự: | iū | |
Kana Tiếng Nhật: | ユㄧ yū また mata | |
Hán-Hàn: | 우 u | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 又 mata | |
Hangul: | 또 tto | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Hựu (又) cũng được gọi là bộ Hữu, nghĩa là "lại nữa, một lần nữa" hoặc cũng có thể chỉ "cái tay", là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 91 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 又 |
3 nét | 叉 |
4 nét | 及 友 双 反 収 |
5 nét | 叏 叐 |
6 nét | 发 叒 |
7 nét | 叓 |
8 nét | 叔 叕 取 受 变 |
9 nét | 叙 叚 叛 叜 叝 |
10 nét | 叞 叟 |
13 nét | 叠 |
15 nét | 叡 |
17 nét | 叢 |