非 | ||
---|---|---|
| ||
非 (U+975E) "không, không đúng" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | fēi | |
Chú âm phù hiệu: | ㄈㄟ | |
Wade–Giles: | fei1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fei1 | |
Việt bính: | fei1 | |
Bạch thoại tự: | hui | |
Kana Tiếng Nhật: | ヒ, あらず hi, arazu | |
Hán-Hàn: | 비 bi | |
Hán-Việt: | phi | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 非 arazu | |
Hangul: | 아닐 anil | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Phi, bộ thứ 175 có nghĩa là "không" là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 25 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 非/phi/ |
4 | 靟 韮/cửu/ |
7 | 靠/kháo/ |
11 | 靡/mi/ |