赤 | ||
---|---|---|
| ||
赤 (U+8D64) "đỏ, màu đỏ" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | chì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄔˋ | |
Wade–Giles: | ch'ih4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chek3, chik3 | |
Việt bính: | cek3, cik3 | |
Bạch thoại tự: | chhek | |
Kana Tiếng Nhật: | セキ, シャク seki, shaku あか aka | |
Hán-Hàn: | 적 jeok | |
Hán-Việt: | xích | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 赤偏 akahen | |
Hangul: | 붉을 bulgeul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Xích, bộ thứ 155 có nghĩa là "đỏ" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 31 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 赤/xích/ |
4 | 赥/hức/ 赦/xá/ |
5 | 赧/noãn/ |
6 | 赨/đồng/ 赩/hách/ 赪/trinh/ |
7 | 赫/hách/ |
9 | 赬/sanh/ 赭/giả/ 赮/hà/ |
10 | 赯/đường/ |