石 Thạch (112) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 石 (U+77F3) [1] | |
Giải nghĩa: đá | |
Bính âm: | shí |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˊ |
Quốc ngữ La Mã tự: | shyr |
Wade–Giles: | shih2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sehk |
Việt bính: | sek6 |
Bạch thoại tự: | se̍k |
Kana: | セキ seki (on) シャク shaku (on) コク koku (on) いし ishi (kun) |
Kanji: | 石偏 ishihen |
Hangul: | 돌 dol |
Hán-Hàn: | 석 seok |
Hán-Việt: | thạch |
Cách viết: gồm 5 nét | |
Bộ Thạch, bộ thứ 112 có nghĩa là "đá" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 499 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 石 |
2 | 矴 矵 矶 |
3 | 矷 矸 矹 矺 矻 矼 矽 矾 矿 砀 码 |
4 | 砂 砃 砄 砅 砆 砇 砈 砉 砊 砋 砌 砍 砎 砏 砐 砑 砒 砓 研 砕 砖 砗 砘 砙 砚 砛 砜 |
5 | 砝 砞 砟 砠 砡 砢 砣 砤 砥 砦 砧 砨 砩 砪 砫 砬 砭 砮 砯 砰 砱 砲 砳 破 砵 砶 砷 砸 砹 砺 砻 砼 砽 砾 砿 础 硁 |
6 | 硂 硃 硄 硅 硆 硇 硈 硉 硊 硋 硌 硍 硎 硏 硐 硑 硒 硓 硔 硕 硖 硗 硘 硙 硚 硛 |
7 | 硜 硝 硞 硟 硠 硡 硢 硣 硤 硥 硦 硧 硨 硩 硪 硫 硬 硭 确 硯 硰 硱 硲 硳 |
8 | 硴 硵 硶 硷 硸 硹 硺 硻 硼 硽 硾 硿 碀 碁 碂 碃 碄 碅 碆 碇 碈 碉 碊 碋 碌 碍 碎 碏 碐 碒 碓 碔 碕 碖 碗 碘 碙 碚 碛 碜 |
9 | 碑 碝 碞 碟 碠 碡 碢 碣 碤 碥 碦 碧 碨 碩 碪 碫 碬 碭 碮 碯 碰 碱 碲 碳 碴 碵 碶 碷 碸 碹 磁 |
10 | 確 碻 碼 碽 碾 碿 磀 磂 磃 磄 磅 磆 磇 磈 磉 磊 磋 磌 磍 磎 磏 磐 磑 磒 磓 磔 磕 磖 磗 磘 磙 |
11 | 磚 磛 磜 磝 磞 磟 磠 磡 磢 磣 磤 磥 磦 磧 磨 磩 磪 磫 磬 磭 磮 |
12 | 磯 磰 磱 磲 磳 磴 磵 磶 磷 磸 磹 磺 磻 磼 磽 磾 磿 礀 礁 礂 礃 礄 礅 |
13 | 礆 礇 礈 礉 礊 礋 礌 礍 礎 礏 礐 礑 礒 礓 礔 礕 礖 |
14 | 礗 礘 礙 礚 礛 礜 礝 礞 礟 礠 礡 |
15 | 礢 礣 礤 礥 礦 礧 礨 礩 礪 礫 礬 |
16 | 礭 礮 礯 礰 礱 礲 礳 礴 |
17 | 礵 |
18 | 礶 礷 |
19 | 礸 |
20 | 礹 |