色 Sắc (139) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 色 (U+8272) [1] | |
Giải nghĩa: màu, vẻ | |
Bính âm: | sè |
Chú âm phù hiệu: | ㄙㄜˋ |
Wade–Giles: | se4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sik1 |
Việt bính: | sik1 |
Bạch thoại tự: | sek |
Kana: | ショク, シキ shoku, shiki いろ iro |
Kanji: | 色 iro |
Hangul: | 빛 bit |
Hán-Hàn: | 색 saek |
Hán-Việt: | sắc |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Bộ Sắc, bộ thứ 139 có nghĩa là "màu" hoặc "vẻ" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 21 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 色/sắc/ |
4 | 艳/diễm/ |
5 | 艴/phất/ |
8 | 艵/phanh/ |
13 | 艶/diễm/ |
18 | 艷/diễm/ |