豸 | ||
---|---|---|
| ||
豸 (U+8C78) "sâu không chân hoặc lửng/các loài động vật tương tự như chồn" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | zhì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄓˋ | |
Wade–Giles: | chih4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jaai6, ji6 | |
Việt bính: | zaai6, zi6 | |
Bạch thoại tự: | chāi | |
Kana Tiếng Nhật: | チ, タイ chi, tai とける tokeru | |
Hán-Hàn: | 치 chi | |
Hán-Việt: | trãi | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 貉 mujina | |
Hangul: | 발 없는 벌레 bal eomneun beolle | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Trãi, bộ thứ 153 có nghĩa là "lửng" hoặc "sâu" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 140chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 豸/trãi/ |
3 | 豹/báo/ 豺/sài/ 豻/ngan/ |
4 | 豼/tỳ/ 豽/nột/ |
5 | 豾 豿 貀 貁 貂 貃 |
6 | 貄 貅 貆 貇 貈 貉 貊 |
7 | 貋/ngan/ 貌/mạc/ 貍/ly/ |
8 | 貎/nghê/ 貏 |
9 | 貐/dũ/ 貑 貒 貓/miêu/ |
10 | 貔/tỳ/ 貕 貖 |
11 | 貗/lâu/ 貘/mô/ 貙/khu/ |
12 | 貚 |
18 | 貛/hoan/ |
20 | 貜/cước/ |