卜 | ||
---|---|---|
| ||
卜 (U+535C) "xem bói" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | bǔ | |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄨˇ | |
Wade–Giles: | pu3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | būk | |
Việt bính: | buk1 | |
Bạch thoại tự: | poh (col.) pok (lit.) | |
Kana Tiếng Nhật: | ホク hoku うらなう uranau | |
Hán-Hàn: | 복 bok | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 卜の卜 bokunotoa | |
Hangul: | 점 cheom | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Bốc (卜) nghĩa là "xem bói", là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hy.
Trong Khang Hi tự điển, có 45 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 卜 ⺊ |
4 nét | 卝 卞 |
5 nét | 卟 占 卡 卢 |
7 nét | 卣 卤 |
8 nét | 卥 卦 |
9 nét | 卧 |
11 nét | 卨 |