无 | ||
---|---|---|
| ||
无 (U+65E0) "không" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | wú, mó | |
Chú âm phù hiệu: | ㄨˊ | |
Wade–Giles: | wu2 mou2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | mòuh | |
Việt bính: | mou4 | |
Bạch thoại tự: | bû | |
Kana Tiếng Nhật: | ブ, ない bu, nai | |
Hán-Hàn: | 무 mu | |
Hán-Việt: | vô | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 无繞 munyō | |
Hangul: | 없을 eopseul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Vô, bộ thứ 71 có nghĩa là "không" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 12 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 无/vô/ 旡/ký/ |
5 | 既/ký/ |
7 | 旣/ký/ |
9 | 旤/họa/ |