角 | ||
---|---|---|
| ||
角 (U+89D2) "góc, sừng" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | jiǎo | |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄠˇ | |
Wade–Giles: | chiao3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gok3, luk6 | |
Việt bính: | gok3, luk6 | |
Bạch thoại tự: | kak | |
Kana Tiếng Nhật: | カク kaku つの, かど tsuno, kado | |
Hán-Hàn: | 각 gak | |
Hán-Việt: | giác | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 角偏 tsunohen | |
Hangul: | 뿔 ppul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Giác, bộ thứ 148 có nghĩa là "góc" hoặc "sừng" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 158 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 角/giác/ |
2 | 觓/cầu/ 觔/cân/ |
4 | 觕/thô/ 觖/quyết/ 觗 觘 觙/cô/ |
5 | 觚/cô/ 觛 觜/chủy/ 觝/để/ 觞/thương/ |
6 | 觟 觠 觡 觢 解 觤 觥 触 觧 |
7 | 觨 觩/cầu/ 觪 觫/tốc/ |
8 | 觬 觭/cơ/ 觮/giác/ 觯/chí/ |
9 | 觰/xa/ 觱/tất/ |
10 | 觲 觳/giác/ |
11 | 觴/thương/ |
12 | 觵/quang/ 觶/chí/ |
13 | 觷/hạc/ 觸/xúc/ 觹/huề/ |
14 | 觺/nghi/ |
15 | 觻/lộc/ 觼/quyết/ |
16 | 觽/huề/ 觾/yến/ |
18 | 觿/huề/ |