白 | ||
---|---|---|
| ||
白 (U+767D) "trắng" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | bái | |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄞˊ | |
Wade–Giles: | pai2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | baak6 | |
Việt bính: | baak6 | |
Bạch thoại tự: | pe̍k | |
Kana Tiếng Nhật: | ハク haku しろい shiroi | |
Hán-Hàn: | 백 baek | |
Hán-Việt: | bạch | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 白偏 shirohen | |
Hangul: | 흰 huin | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Bạch, bộ thứ 106 có nghĩa là "trắng" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 109 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 白 |
1 | 百 癿 |
2 | 皀 皁 皂 皃 |
3 | 的 |
4 | 皅 皆 皇 皈 |
5 | 皉 皊 皋 皌 皍 |
6 | 皎 皏 皐 皑 |
7 | 皒 皓 皔 皕 皖 皗 皘 |
8 | 皙 |
10 | 皚 皛 皜 皝 皞 |
11 | 皟 皠 皡 |
12 | 皢 皣 皤 皥 |
13 | 皦 皧 皨 |
14 | 皩 |
15 | 皪 皫 |
16 | 皬 |
18 | 皭 |