夕 | ||
---|---|---|
| ||
夕 (U+5915) "buổi chiều, buổi tối" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | xī, xì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧ, ㄒㄧˋ | |
Gwoyeu Romatzyh: | shi, shih | |
Wade–Giles: | hsi1, hsi4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jihk | |
Việt bính: | zik6 | |
Bạch thoại tự: | se̍k | |
Kana Tiếng Nhật: | セキ, ゆう seki, yū | |
Hán-Hàn: | 석 seok | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 夕 yūbe | |
Hangul: | 저녁 jeonyeok | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Tịch (夕) nghĩa là "buổi tối" hoặc "buổi chiều" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 34 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 夕 |
5 nét | 外 夗 夘 |
6 nét | 夙 多 夛 名 |
8 nét | 夜 夝 |
10 nét | 夞 够 |
11 nét | 夠 梦 |
12 nét | 夡 |
14 nét | 夢 夣 夤 夥 |