弋 | ||
---|---|---|
| ||
弋 (U+5F0B) "bắn tên" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | yì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄧˋ | |
Wade–Giles: | i4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yihk | |
Việt bính: | jik6 | |
Bạch thoại tự: | e̍k | |
Kana Tiếng Nhật: | ヨク yoku いぐるみ igurumi | |
Hán-Hàn: | 익 ik | |
Hán-Việt: | dặc | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 式構 shikigamae | |
Hangul: | 주살 jusal | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Dặc, bộ thứ 56 có nghĩa là "bắn tên" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 15 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 弋 |
1 | 弌/nhất/ |
2 | 弍/nhị/ |
3 | 弎/tam/ 式/thức/ 弐 |
9 | 弑 |
10 | 弒/thí/ |