飛 | ||
---|---|---|
| ||
飛 (U+98DB) "bay" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | fēi | |
Chú âm phù hiệu: | ㄈㄟ | |
Wade–Giles: | fei1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fei1 | |
Việt bính: | fei1 | |
Bạch thoại tự: | hui | |
Kana Tiếng Nhật: | ヒ hi とぶ, とばす tobu, tobasu | |
Hán-Hàn: | 비 bi | |
Hán-Việt: | phi | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 飛 tobu | |
Hangul: | 날 nal | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Phi, bộ thứ 183 có nghĩa là "bay" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 92 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 飛/phi/ 飞 |
12 | 飜/phiên/ |
18 | 飝 |