勹 | ||
---|---|---|
勹 (U+52F9) "bao, bọc" | ||
Bính âm: | bāo | |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄠ | |
Wade–Giles: | pao1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | baau1 | |
Việt bính: | baau1 | |
Pe̍h-ōe-jī: | pau | |
Kana: | ほう hō つつむ tsutsumu | |
Kanji: | 包構 tsutsumigamae | |
Hangul: | 쌀 ssal | |
Hán-Hàn: | 포 po | |
Cách viết: | ||
Bộ Bao (勹) có nghĩa là "bao bọc" là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hy
Trong Từ điển Khang Hy, có 64 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 勹 |
3 nét | 勺 |
4 nét | 勻 勼 勽 勾 勿 匀 匁 匂 |
5 nét | 匃 匄 包 匆 匇 |
6 nét | 匈 |
7 nét | 匉 |
8 nét | 匊 匋 匌 |
9 nét | 匍 |
10 nét | 匎 |
11 nét | 匏 匐 |
12 nét | 匑 匒 |
13 nét | 匓 |
16 nét | 匔 |