齒 | ||
---|---|---|
| ||
齒 (U+9F52) "răng" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | chǐ | |
Chú âm phù hiệu: | ㄔˇ | |
Gwoyeu Romatzyh: | chyy | |
Wade–Giles: | chʽih3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chí | |
Việt bính: | ci2 | |
Bạch thoại tự: | khí | |
Kana Tiếng Nhật: | シ shi は ha | |
Hán-Hàn: | 치 chi | |
Hán-Việt: | xỉ | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 歯偏 hahen | |
Hangul: | 이 i | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Xỉ, bộ thứ 211 có nghĩa là "răng" là bộ duy nhất có 15 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 21 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 齒/xỉ/ |
1 | 齓/sấn/ |
2 | 齔/sấn/ |
3 | 齕/hột/ |
4 | 齖/nha/ 齗/ngân/ 齘/giới/ |
5 | 齙 齚 齛 齜 齝 齞 齟 齠 齡 齢 齣 |
6 | 齤 齥 齦 齧 齨 齩 |
7 | 齪 齫 齬 |
8 | 齭 齮 齯 齰 齱 |
9 | 齲 齳 齴 齵 齶 齷 |
10 | 齸 齹 齺 齻 |
13 | 齼 齽 |
20 | 齾 |