酉 ' (164) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 酉 (U+9149) [1] | |
Giải nghĩa: Dậu, chi thứ 10 | |
Bính âm: | yǒu |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄡˇ |
Wade–Giles: | yu3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yau5 |
Việt bính: | jau5 |
Bạch thoại tự: | iú |
Kana: | ユー, とり yū, tori |
Kanji: | 日読みの酉 hiyominotori (ひよみのとり) |
Hangul: | 닭 dak |
Hán-Hàn: | 유 yu |
Hán-Việt: | dậu |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Bộ Dậu, bộ thứ 164 có nghĩa là "Dậu" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Dậu là chi thứ mười trong mười hai địa chi tương ứng với con giáp là Gà.
Trong Từ điển Khang Hy có 290 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 酉 |
2 | 酊 酋 |
3 | 酌 配 酎 酏 酐 酑 酒 |
4 | 酓 酔 酕 酖 酗 酘 酙 酚 酛 酜 酝 酞 |
5 | 酟 酠 酡 酢 酣 酤 酥 |
6 | 酦 酧 酨 酩 酪 酫 酬 酭 酮 酯 酰 酱 |
7 | 酲 酳 酴 酵 酶 酷 酸 酹 酺 酻 酼 酽 酾 酿 |
8 | 醀 醁 醂 醃 醄 醅 醆 醇 醈 醉 醊 醋 醌 |
9 | 醍 醎 醏 醐 醑 醒 醓 醔 醕 醖 醗 |
10 | 醘 醙 醚 醛 醜 醝 醞 醟 醠 醡 醢 醣 醤 |
11 | 醥 醦 醧 醨 醩 醪 醫 醬 |
12 | 醭 醮 醯 醰 醱 |
13 | 醲 醳 醴 醵 醶 醷 醸 |
14 | 醹 醺 醻 |
16 | 醼 |
17 | 醽 醾 醿 釀 |
18 | 釁 釂 |
19 | 釃 釄 |
20 | 釅 |