黹 | ||
---|---|---|
| ||
黹 (U+9EF9) "may, khâu" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | zhǐ | |
Chú âm phù hiệu: | ㄓˇ | |
Wade–Giles: | chih3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ji2 | |
Việt bính: | zi2 | |
Bạch thoại tự: | chí | |
Kana Tiếng Nhật: | チ chi ぬいとり nuitori | |
Hán-Hàn: | 치 chi | |
Hán-Việt: | chỉ | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 黹偏 futsuhen (ふつへん) | |
Hangul: | 바느질할치 baneujilhal | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Chỉ, bộ thứ 204 có nghĩa là "may", "khâu" là 1 trong 4 bộ có 12 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 8 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 黹/chỉ/ |
4 | 黺 |
5 | 黻/phất/ |
7 | 黼/phủ/ |