比 Tỷ (81) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 比 (U+6BD4) [1] | |
Giải nghĩa: so sánh | |
Bính âm: | bǐ |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧˇ |
Wade–Giles: | pi3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | béi |
Việt bính: | bei2 |
Bạch thoại tự: | pí |
Kana: | ヒ hi, くらべる kuraberu |
Kanji: | 比 kuraberu |
Hangul: | 견줄 gyeonjul |
Hán-Hàn: | 비 bi |
Hán-Việt: | tỷ |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Tỷ, bộ thứ 81 có nghĩa là "so sánh" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 21 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 比/tỷ/ |
2 | 毕/tất/ |
5 | 毖/bí/ 毗/bì/ 毘/bì/ |
6 | 毙/tễ/ |
13 | 毚/sàm/ |