比 | ||
---|---|---|
| ||
比 (U+6BD4) "so sánh" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | bǐ | |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧˇ | |
Wade–Giles: | pi3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | béi | |
Việt bính: | bei2 | |
Bạch thoại tự: | pí | |
Kana Tiếng Nhật: | ヒ hi, くらべる kuraberu | |
Hán-Hàn: | 비 bi | |
Hán-Việt: | tỷ | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 比 kuraberu | |
Hangul: | 견줄 gyeonjul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Tỷ, bộ thứ 81 có nghĩa là "so sánh" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 21 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 比/tỷ/ |
2 | 毕/tất/ |
5 | 毖/bí/ 毗/bì/ 毘/bì/ |
6 | 毙/tễ/ |
13 | 毚/sàm/ |