革 | ||
---|---|---|
| ||
革 (U+9769) "da thuộc, thay đổi" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | gé | |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄜˊ | |
Wade–Giles: | ko2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gaak3, gaap3 | |
Việt bính: | gaak3, gaap3 | |
Bạch thoại tự: | kek | |
Kana Tiếng Nhật: | カク kaku かわ kawa あらためる aratameru | |
Hán-Hàn: | 혁 hyeok | |
Hán-Việt: | cách | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 革偏 kawahen | |
Hangul: | 가죽 gajuk | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Cách, bộ thứ 177 có nghĩa là "da thú" hoặc "thay đổi" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 305 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 革 |
2 | 靪 |
3 | 靫 靬 靭 靮 靯 靰 靱 |
4 | 靲 靳 靴 靵 靶 靷 靸 靹 |
5 | 靺 靻 靼 靽 靾 靿 鞀 鞁 鞂 鞃 鞄 鞅 鞆 |
6 | 鞇 鞈 鞉 鞊 鞋 鞌 鞍 鞎 鞏 鞐 鞑 鞒 |
7 | 鞓 鞔 鞕 鞖 鞗 鞘 鞙 |
8 | 鞚 鞛 鞜 鞝 鞞 鞟 鞠 鞡 |
9 | 鞢 鞣 鞤 鞥 鞦 鞧 鞨 鞩 鞪 鞫 鞬 鞭 鞮 鞯 鞰 鞱 鞲 鞳 鞴 |
10 | 鞵 鞶 鞷 |
11 | 鞸 鞹 鞺 鞻 |
12 | 鞼 鞽 鞾 鞿 |
13 | 韀 韁 韂 韃 |
14 | 韄 韅 |
15 | 韆 韇 韈 |
17 | 韉 |
21 | 韊 |