釆 | ||
---|---|---|
| ||
釆 (U+91C6) "phân biệt" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | biàn | |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧㄢˋ | |
Wade–Giles: | pien4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bin6 | |
Việt bính: | bin6 | |
Bạch thoại tự: | piān | |
Kana Tiếng Nhật: | ハン, ベン han, ben わかれる wakareru | |
Hán-Hàn: | 변 byeon | |
Hán-Việt: | biện | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | ノ米 nogome | |
Hangul: | 분별할 bunbyeolhal | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Biện, bộ thứ 165 có nghĩa là "phân biệt" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 14 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 釆/biện/ |
1 | 采/thái/ |
4 | 釈/dịch/ |
5 | 釉/díu/ 释/dịch/ |
13 | 釋/dịch/ |