夊 | ||
---|---|---|
| ||
夊 (U+590A) "đi chậm chạp" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | suī | |
Chú âm phù hiệu: | ㄙㄨㄟ | |
Gwoyeu Romatzyh: | suei | |
Wade–Giles: | sui1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sēui | |
Việt bính: | seoi1 | |
Bạch thoại tự: | soe | |
Kana Tiếng Nhật: | スイ sui | |
Hán-Hàn: | 쇠 soe | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 夊繞 suinyō | |
Hangul: | 천천히걸을 cheoncheonhi georeul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Tuy (夊) nghĩa là "đi chậm chạp" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 23 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 夊 |
7 nét | 夋 |
8 nét | 夌 |
9 nét | 変 复 |
10 nét | 夎夏 |
14 nét | 夐 |
18 nét | 夑 |
19 nét | 夒 夓 |
17 additional strokes | 夔 |