火 Hỏa (86) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 火 (U+706B) [1] | |
Giải nghĩa: lửa | |
Bính âm: | huǒ |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄨㄛˇ |
Quốc ngữ La Mã tự: | huoo |
Wade–Giles: | huo3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fó |
Việt bính: | fo2 |
Bạch thoại tự: | hó͘ⁿ |
Kana: | カ, コ ka, ko ひ hi |
Kanji: | 火偏 hihen |
Hangul: | 불 bul |
Hán-Hàn: | 화 hwa |
Hán-Việt: | hỏa |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Hỏa, bộ thứ 86 có nghĩa là "lửa" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 639 chữ (trong số hơn 40,000) được tìm thấy chứa bộ thủ này.
Trong vũ trụ học Đạo giáo, Hỏa (火) là thành phần tự nhiên của quẻ Ly (離) ☲ trong sơ đồ Bát quái.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 火 灬 |
1 | 灭 |
2 | 灮 灯 灰 灱 灲 灳 |
3 | 灴 灵 灶 灷 灸 灹 灺 灻 灼 災 灾 灿 炀 |
4 | 炁 炂 炃 炄 炅 炆 炇 炈 炉 炊 炋 炌 炍 炎 炏 炐 炑 炒 炓 炔 炕 炖 炗 炘 炙 炚 炛 炜 炝 炞 |
5 | 炟 炠 炡 炢 炣 炤 炥 炦 炧 炨 炩 炪 炫 炬 炭 炮 炯 炰 炱 炲 炳 炴 炵 炶 炷 炸 点 為 炻 炼 炽 炾 炿 烀 烁 烂 烃 |
6 | 烄 烅 烆 烇 烈 烉 烊 烋 烌 烍 烎 烏 烐 烑 烒 烓 烔 烕 烖 烗 烘 烙 烚 烛 烜 烝 烞 烟 烠 烡 烢 烣 烤 烥 烦 烧 烨 烩 烪 烫 烬 热 烮 |
7 | 烯 烰 烱 烲 烳 烴 烵 烶 烷 烸 烹 烺 烻 烼 烽 烾 烿 焀 焁 焂 焃 焄 焅 焆 焇 焈 焉 焊 焋 焌 焍 焎 焏 焐 焑 焒 焓 焔 焕 焖 焗 焘 |
8 | 焙 焚 焛 焜 焝 焞 焟 焠 無 焢 焣 焤 焥 焦 焧 焨 焩 焪 焫 焬 焭 焮 焯 焰 焱 焲 焳 焴 焵 然 焷 焸 焹 焺 焻 焼 焽 焾 焿 煀 煁 煂 煃 煄 煅 煈 煉 煜 煮 榮 |
9 | 煆 煇 煊 煋 煌 煍 煎 煏 煐 煑 煒 煓 煔 煕 煖 煗 煘 煙 煚 煝 煞 煟 煠 煡 煢 煣 煤 煥 煦 照 煨 煩 煪 煫 煬 煭 煯 煰 煱 煲 煳 煴 煵 煶 煷 煸 煺 熙 |
10 | 煹 煻 煼 煽 煾 煿 熀 熁 熂 熃 熄 熅 熆 熇 熈 熉 熊 熋 熌 熍 熎 熏 熐 熑 熒 熓 熔 熕 熖 熗 熘 |
11 | 熚 熛 熜 熝 熞 熟 熠 熡 熢 熣 熤 熥 熦 熧 熨 熩 熪 熫 熬 熭 熮 熯 熰 熱 熲 熳 熴 熵 |
12 | 熶 熷 熸 熹 熺 熻 熼 熽 熾 熿 燀 燁 燂 燃 燄 燅 燆 燇 燈 燉 燊 燋 燌 燍 燎 燏 燐 燑 燒 燓 燔 燕 燖 燗 燘 燙 燚 燛 燜 燝 燞 |
13 | 營 燠 燡 燢 燣 燤 燥 燦 燧 燨 燩 燪 燫 燬 燭 燮 燯 燰 燱 燲 燳 燴 燵 燶 燷 |
14 | 燸 燹 燺 燻 燼 燽 燾 燿 爀 爁 爂 爃 |
15 | 爄 爅 爆 爇 爈 爉 爊 爋 爌 爍 爎 爕 |
16 | 爏 爐 爑 爒 爓 爔 爖 爗 爘 |
17 | 爙 爚 爛 |
18 | 爜 爝 爞 爟 爠 |
19 | 爡 爢 |
20 | 爣 |
21 | 爤 爥 爦 |
24 | 爧 |
25 | 爨 |
29 | 爩 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Hỏa (火). |
Tra 火 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |