Bộ Khảm (凵)

←  (Kỷ) (Khảm) (Đao) →
(U+51F5) "há miệng"
Bính âm:qiǎn
Chú âm phù hiệu:ㄑㄧㄢˇ
Wade–Giles:ch'ien3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:hom1
Việt bính:ham3
Pe̍h-ōe-jī:khám
Kana:うけばこ ukebako
Kanji:凵繞 kannyō
受け箱 ukebako
Hangul:입벌릴 ip beolril
Hán-Hàn:감 gam
Cách viết:

Bộ Khảm (凵) là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy. Bộ thủ này xuất hiện với tần suất thấp.

Chữ 凵 không xuất hiện như là một ký tự riêng. Những ý nghĩa của nó bao gồm "Há miệng", "đồ đựng cơm ngày xưa",... Ngày nay, bộ này không giúp người ta có thể nhận ra nghĩa cũng như cách phát âm của những chữ sử dụng nó, mà chỉ là một thành phần của những chữ sau đây:

  • "hung": ác, tàn bạo
  • "xuất": Ra, mở ra, rời bỏ
  • "hàm": "cái hộp, vỏ bọc ngoài"

Chữ sử dụng bộ Khảm (凵)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét Chữ
2 nét
4 nét
5 nét 凷 凸 凹 出 击
6 nét
8 nét
9 nét 凾 画
12 nét
  • Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
  • Leyi Li: “Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases”. Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan