缶 | ||
---|---|---|
| ||
缶 (U+7F36) "đồ sành" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | fǒu | |
Chú âm phù hiệu: | ㄈㄡˇ | |
Wade–Giles: | fou3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fau2 | |
Việt bính: | fau2 | |
Bạch thoại tự: | hó͘ | |
Kana Tiếng Nhật: | フー fū ほとぎ hotogi | |
Hán-Hàn: | 부 bu | |
Hán-Việt: | phẫu | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 缶偏 hotogihen | |
Hangul: | 장군 janggun | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Phẫu, bộ thứ 121 có nghĩa là "đồ sành" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 77 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 缶 |
2 | 缷 |
3 | 缸 |
4 | 缹 缺 缼 |
5 | 缻 缽 |
6 | 缾 缿 罀 |
8 | 罁 罂 |
10 | 罃 |
11 | 罄 罅 罆 |
12 | 罇 罈 罉 |
13 | 罊 罋 |
14 | 罌 |
15 | 罍 |
16 | 罎 罏 |
18 | 罐 |