隶 | ||
---|---|---|
| ||
隶 (U+96B6) "kịp, theo kịp" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | lì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄧˋ | |
Wade–Giles: | li4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dai6 | |
Việt bính: | dai6 | |
Bạch thoại tự: | tāi | |
Kana Tiếng Nhật: | タイ tai, およぶ oyobu | |
Hán-Hàn: | 이 i, 대 dae, 례 rye, 예 ye | |
Hán-Việt: | đãi, lệ | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 隷旁 reizukuri | |
Hangul: | 미칠 michil; 종 jong | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Đãi, bộ thứ 171 có nghĩa là "kịp" là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 12 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 隶/đãi/ |
8 | 隷/lệ/ |
9 | 隸/lệ/ |