夂 | ||
---|---|---|
| ||
夂 (U+5902) "theo sau mà đến" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | zhǐ | |
Chú âm phù hiệu: | ㄓˇ | |
Wade–Giles: | chih3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jī | |
Việt bính: | zi1 | |
Bạch thoại tự: | chí | |
Kana Tiếng Nhật: | チ chi | |
Hán-Hàn: | 치 chi | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 冬頭 fuyugashira | |
Hangul: | 뒤져올 dwijeool | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Trĩ (夂), cũng được gọi là bộ Truy, nghĩa là "theo sau mà đến" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, chỉ có 11 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 夂 |
4 nét | 夃 |
5 nét | 処 处 |
6 nét | 夅 |
7 nét | 夆 |
8 nét | 备 |
9 nét | 夈 |