网 Võng (122) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 网 (U+7F51) [1] | |
Giải nghĩa: lưới | |
Bính âm: | wǎng |
Chú âm phù hiệu: | ㄨㄤˇ |
Quốc ngữ La Mã tự: | woang |
Wade–Giles: | wang3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | móhng |
Việt bính: | mong5 |
Bạch thoại tự: | bong |
Kana: | ボー, あみ bō, ami |
Kanji: | 網頭 amigashira |
Hangul: | 그물 geumul |
Hán-Hàn: | 망 mang |
Hán-Việt: | võng |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Bộ Võng, bộ thứ 122 có nghĩa là "lưới" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 163 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 网 罒 罓 ⺳ |
3 | 罔 罕 罖 罗 |
4 | 罘 罙 罚 |
5 | 罛 罜 罝 罞 罟 罠 罡 罢 |
6 | 罣 |
7 | 罤 罥 罦 |
8 | 罧 罨 罩 罪 罫 罬 罭 置 署 |
9 | 罯 罰 罱 罳 罴 |
10 | 罵 罶 罷 罸 |
11 | 罹 罺 罻 罼 |
12 | 罽 罾 罿 羀 羁 |
13 | 羂 |
14 | 羃 羄 羅 羆 |
17 | 羇 |
19 | 羈 羉 |