网 | ||
---|---|---|
| ||
网 (U+7F51) "lưới" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | wǎng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄨㄤˇ | |
Gwoyeu Romatzyh: | woang | |
Wade–Giles: | wang3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | móhng | |
Việt bính: | mong5 | |
Bạch thoại tự: | bong | |
Kana Tiếng Nhật: | ボー, あみ bō, ami | |
Hán-Hàn: | 망 mang | |
Hán-Việt: | võng | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 網頭 amigashira | |
Hangul: | 그물 geumul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Võng, bộ thứ 122 có nghĩa là "lưới" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 163 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 网 罒 罓 ⺳ |
3 | 罔 罕 罖 罗 |
4 | 罘 罙 罚 |
5 | 罛 罜 罝 罞 罟 罠 罡 罢 |
6 | 罣 |
7 | 罤 罥 罦 |
8 | 罧 罨 罩 罪 罫 罬 罭 置 署 |
9 | 罯 罰 罱 罳 罴 |
10 | 罵 罶 罷 罸 |
11 | 罹 罺 罻 罼 |
12 | 罽 罾 罿 羀 羁 |
13 | 羂 |
14 | 羃 羄 羅 羆 |
17 | 羇 |
19 | 羈 羉 |