殳 | ||
---|---|---|
| ||
殳 (U+6BB3) "binh khí dài" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | shū | |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄨ | |
Wade–Giles: | shu1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | syùh | |
Việt bính: | syu4 | |
Bạch thoại tự: | sû | |
Kana Tiếng Nhật: | シュ, ほこ shu, hoko | |
Hán-Hàn: | 수 su | |
Hán-Việt: | thù | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 殳旁 hokozukuri | |
Hangul: | 칠 chil | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Thù, bộ thứ 79 có nghĩa là "binh khí dài" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 93 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 殳 |
5 | 殴 段 殶 |
6 | 殷 殸 殹 殺 |
7 | 殻 |
8 | 殼 殽 |
9 | 殾 殿 毀 毁 毂 |
10 | 毃 毄 |
11 | 毅 毆 |
12 | 毇 毈 |
15 | 毉 |
19 | 毊 |