爿 | ||
---|---|---|
| ||
爿 (U+723F) "mảnh gỗ" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | qiáng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄧㄤˊ | |
Wade–Giles: | ch'iang2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chèuhng | |
Việt bính: | coeng4 | |
Bạch thoại tự: | chiông | |
Kana Tiếng Nhật: | ショー, だい shō, dai | |
Hán-Hàn: | 장 jang | |
Hán-Việt: | tường | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 爿偏 shōhen | |
Hangul: | 조각널 jogak neol | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Tường, bộ thứ 90 có nghĩa là "mảnh gỗ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 48 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 爿/tường/ 丬 |
4 | 牀/sàng/ |
5 | 牁/ca/ |
6 | 牂/tang/ |
9 | 牃 |
10 | 牄/thương/ |
11 | 牅/dung/ |
13 | 牆/tường/ |