Bộ Đao (刀)

← 17 Bộ thủ 18 (Bản mẫu:U+) 19 →
(U+5200) "đao, kiếm"
Phát âm
Bính âm:dāo
Chú âm phù hiệu:ㄉㄠ
Wade–Giles:tao1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:dou1
Việt bính:dou1
Bạch thoại tự:to
Kana Tiếng Nhật:かたな katana
Hán-Hàn:도 do
Tên
Tên tiếng Nhật:刀 katana
Hangul:칼 kal
Cách viết

Bộ Đao (刀) mang nghĩa "đao kiếm" là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy. Biến thể của bộ này là 刂.

Trong Khang Hi tự điển, có 337 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.

Chữ dùng bộ Đao (刀)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét Chữ
2 nét 刁 刂
3 nét 刃 刄
4 nét 刅 分 切 刈
5 nét 刉 刊 刋 刌 刍
6 nét 刎 刏 刐 刑 划 刓 刔 刕 刖 列 刘 则 刚 创
7 nét 刜 初 刞 刟 删 刡 刢 刣 判 別 刦 刧 刨 利 刪 别 刬 刭
8 nét 刮 刯 到 刱 刲 刳 刴 刵 制 刷 券 刹 刺 刻 刼 刽 刾 刿 剀 剁 剂
9 nét 剃 剄 剅 剆 則 剈 剉 削 剋 剌 前 剎 剏 剐 剑
10 nét 剒 剓 剔 剕 剖 剗 剘 剙 剚 剛 剜 剝 剞 剟 剠 剡 剢 剣 剤 剥 剦 剧
11 nét 剨 剪 剫 剬 剭 剮 副 剰 剱
12 nét 剩 割 剳 剴 創 剶
13 nét 剷 剸 剹 剺 剻 剼 剽 剾 剿
14 nét 劀 劁 劂 劃 劄
15 nét 劅 劆 劇 劈 劉 劊 劋 劌 劍 劎 劏
16 nét 劐 劑 劒 劓 劔
17 nét
19 nét
21 nét 劗 劘
23 nét 劙 劚
  • Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
  • Leyi Li: "Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases". Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Chongyun: Giải mã cuộc đời
Chongyun: Giải mã cuộc đời
Chắc ai cũng biết về Chongyun ngây thơ và đáng yêu này rồi
Những điều thú vị về người anh em Lào
Những điều thú vị về người anh em Lào
Họ không hề vội vã trên đường, ít thấy người Lào cạnh tranh nhau trong kinh doanh, họ cũng không hề đặt nặng mục tiêu phải làm giàu
Chu Kỳ Bitcoin Halving: Sự Kiện Định Hình Tương Lai Crypto
Chu Kỳ Bitcoin Halving: Sự Kiện Định Hình Tương Lai Crypto
Phát triển, suy thoái, và sau đó là sự phục hồi - chuỗi vòng lặp tự nhiên mà có vẻ như không một nền kinh tế nào có thể thoát ra được
Nhân vật Oreki Houtarou trong Hyouka
Nhân vật Oreki Houtarou trong Hyouka
Oreki Hōtarō (折木 奉太郎, おれき・ほうたろう, Oreki Hōtarō) là nhân vật chính của Hyouka