羊 | ||
---|---|---|
| ||
羊 (U+7F8A) "dê" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | yáng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄤˊ | |
Gwoyeu Romatzyh: | yang | |
Wade–Giles: | yang2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yèuhng | |
Việt bính: | joeng4 | |
Bạch thoại tự: | iông | |
Kana Tiếng Nhật: | ヨー, ひつじ yō, hitsuji | |
Hán-Hàn: | 양 yang | |
Hán-Việt: | dương | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 羊偏 hitsujihen | |
Hangul: | 양 yang | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Dương, bộ thứ 123 có nghĩa là "dê" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 156 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 羊 |
1 | 羋 |
2 | 羌 |
3 | 羍 美 羏 羐 羑 |
4 | 羒 羓 羔 羕 羖 羗 羘 羙 |
5 | 羚 羛 羜 羝 羞 羟 |
6 | 羠 羡 羢 |
7 | 羣 群 羥 羦 羧 羨 義 羪 |
8 | 羫 |
9 | 羬 羭 羮 羯 羰 |
10 | 羱 羲 |
12 | 羳 羴 羵 |
13 | 羶 羷 羸 羹 |
14 | 羺 |
15 | 羻 羼 |