父 | ||
---|---|---|
| ||
父 (U+7236) "cha, bố" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | fù | |
Chú âm phù hiệu: | ㄈㄨˋ | |
Wade–Giles: | fu4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fuh | |
Việt bính: | fu2, fu6 | |
Bạch thoại tự: | hū | |
Kana Tiếng Nhật: | フ, ちち fu, chichi | |
Hán-Hàn: | 부 bu | |
Hán-Việt: | phụ | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 父 chichi | |
Hangul: | 아비 abi | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Phụ, bộ thứ 88 có nghĩa là "Cha" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 10 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 父/phụ/ |
2 | 爷/da/ |
4 | 爸/ba/ |
6 | 爹/đa/ |
9 | 爺/da/ |