Bộ Phụ (父)


Phụ (88)
Bảng mã Unicode: (U+7236) [1]
Giải nghĩa: cha, bố
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄈㄨˋ
Wade–Giles:fu4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:fuh
Việt bính:fu2, fu6
Bạch thoại tự:
Kana:フ, ちち fu, chichi
Kanji:父 chichi
Hangul:아비 abi
Hán-Hàn:부 bu
Hán-Việt:phụ
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Phụ, bộ thứ 88 có nghĩa là "Cha" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 10 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Phụ (父)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Phụ (父)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0 /phụ/
2 /da/
4 /ba/
6 /đa/
9 /da/

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan