鼎 | ||
---|---|---|
| ||
鼎 (U+9F0E) "cái đỉnh" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | dǐng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄧㄥˇ | |
Wade–Giles: | ting3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ding2 | |
Việt bính: | ding2 | |
Bạch thoại tự: | tiáⁿ / téng | |
Kana Tiếng Nhật: | テイ tei かなえ kanae | |
Hán-Hàn: | 정 jeong | |
Hán-Việt: | đỉnh | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 鼎 kanae | |
Hangul: | 솥 sot | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Đỉnh, bộ thứ 206 có nghĩa là "cái đỉnh" là 1 trong 4 bộ có 13 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 14 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
không thêm | 鼎/đỉnh/ |
thêm 2 nét | 鼏/mịch/ 鼑/đỉnh/ 鼐/nãi/ |
thêm 3 nét | 鼒/ty/ |