Bộ Đại (大) nghĩa là "to", "lớn" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 132 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét |
Chữ
|
3 nét |
大 夨
|
4 nét |
天 太 夫 夬 夭
|
5 nét |
央 夯 夰 失 夲 夳 头
|
6 nét |
买 夵 夶 夷 夸 夹 夺 夻 夼
|
7 nét |
夽 夾 夿 奀 奁 奂
|
8 nét |
奃 奄 奅 奆 奇 奈 奉 奋 奌 奍 奔
|
9 nét |
奊 奎 奏 奐 契 奒 奓 奕 奖
|
10 nét |
套 奘 奙 奚
|
11 nét |
奛 奜 奝 奞 奟
|
12 nét |
奠 奡 奢 奣 奤 奥
|
13 nét |
奦 奧 奨
|
14 nét |
奩 奪 奫 奬
|
15 nét |
奭
|
16 nét |
奮 奯
|
18 nét |
奰
|
21 nét |
奱
|
24 nét |
奲
|
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Đại (大). |
|
---|
1 nét | |
---|
2 nét | |
---|
3 nét | |
---|
4 nét | |
---|
5 nét | |
---|
6 nét | |
---|
7 nét | |
---|
8 nét | |
---|
9 nét | |
---|
10 nét | |
---|
11 nét | |
---|
12 nét | |
---|
13 nét | |
---|
14 nét | |
---|
15 nét | |
---|
16 nét | |
---|
17 nét | |
---|
|