尢 | ||
---|---|---|
| ||
尢 (U+5C22) "yếu đuối" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | wāng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄨㄤ | |
Wade–Giles: | wang1 | |
Việt bính: | wong1 | |
Bạch thoại tự: | ong | |
Kana Tiếng Nhật: | ō オー | |
Hán-Hàn: | 왕 wang | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 曲足 mageashi | |
Hangul: | 절음발이 jeoreumbari | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Uông (尢) nghĩa là "yếu đuối" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 66 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 尢 |
4 nét | 尤 |
6 nét | 尥 尦 |
7 nét | 尨 尩 尪 尫 尬 |
9 nét | 尮 尯 |
12 nét | 尰 就 |
13 nét | 尲 尳 尴 |
15 nét | 尵 |
17 nét | 尶 尷 |