身 ' (158) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 身 (U+8EAB) [1] | |
Giải nghĩa: thân thể | |
Bính âm: | shēn |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄣ |
Wade–Giles: | shen1 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | san1 |
Việt bính: | san1, gyun1 |
Bạch thoại tự: | sin |
Kana: | シン, み shin, mi |
Kanji: | 身偏 mihen |
Hangul: | 몸 mom |
Hán-Hàn: | 신 sin |
Hán-Việt: | thân |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Bộ Thân, bộ thứ 158 có nghĩa là "thân" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 97 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 身/thân/ |
3 | 躬/cung/ |
4 | 躭/đam/ 躮 躯/khu/ |
5 | 躰/thể/ |
6 | 躱/đóa/ 躲/đóa/ |
7 | 躳/cung/ 躴 躵 |
8 | 躶/khỏa/ 躷/ải/ 躸 躹 躺/thảng/ 躻 躼 |
9 | 躽 躾 |
10 | 躿 |
11 | 軀/khu/ 軁/lâu/ |
12 | 軂 軃/đả/ 軄/chức/ |
13 | 軅 軆/thể/ |
14 | 軇 |
17 | 軈 |
20 | 軉 |