片 | ||
---|---|---|
| ||
片 (U+7247) "tấm, phiến" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | piàn | |
Chú âm phù hiệu: | ㄆㄧㄢˋ | |
Wade–Giles: | p'ien4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | pin | |
Việt bính: | pin3 | |
Bạch thoại tự: | phiàn | |
Kana Tiếng Nhật: | ヘン, かた hen, kata | |
Hán-Hàn: | 편 pyeon | |
Hán-Việt: | phiến | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 片偏 katahen | |
Hangul: | 조각 jogak | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Phiến, bộ thứ 91 có nghĩa là "tấm" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 77 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 片/phiến/ |
4 | 版/bản/ |
5 | 牉/phán/ 牊 |
8 | 牋/tiên/ 牌/bài/ 牍/độc/ |
9 | 牎/song/ 牏/du/ 牐/sáp/ 牑 牒/điệp/ |
10 | 牓/bảng/ 牔 |
11 | 牕/song/ 牖/dũ/ 牗/dũ/ |
15 | 牘/độc/ |