米 Mễ (119) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 米 (U+7C73) [1] | |
Giải nghĩa: gạo | |
Bính âm: | shǔ |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄨˇ |
Wade–Giles: | shu3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | syu2 |
Việt bính: | syu2 |
Kana: | ショ, ソ sho, so ねずみ nezumi |
Kanji: | 鼠 nezumi |
Hangul: | 쥐 jwi |
Hán-Hàn: | 서 seo |
Hán-Việt: | mễ |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Bộ Mễ, bộ thứ 119 có nghĩa là "gạo" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 318 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 米 |
2 | 籴 籵 籶 |
3 | 籷 籸 籹 籺 类 籼 籽 籾 籿 粀 粁 粂 |
4 | 粃 粄 粅 粆 粇 粈 粉 粊 粋 粌 粍 粎 粏 粐 粑 |
5 | 粒 粓 粔 粕 粖 粗 粘 粙 粚 粜 粝 |
6 | 粞 粟 粠 粡 粢 粣 粤 粥 粦 粧 粨 粩 粪 粫 粬 粭 |
7 | 粮 粯 粰 粱 粲 粳 粴 粵 |
8 | 粶 粷 粸 粹 粺 粻 粼 粽 精 粿 糀 糁 |
9 | 糂 糃 糄 糅 糆 糇 糈 糉 糊 糋 糌 糍 糎 |
10 | 糏 糐 糑 糒 糓 糔 糕 糖 糗 糘 |
11 | 糙 糚 糛 糜 糝 糞 糟 糠 糡 糢 糨 |
12 | 糣 糤 糥 糦 糧 |
13 | 糩 糪 糫 糬 糭 |
14 | 糮 糯 糰 |
15 | 糲 |
16 | 糱 糳 糴 |
17 | 糵 |
19 | 糶 |
21 | 糷 |