目 Mục (109) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 目 (U+76EE) [1] | |
Giải nghĩa: mắt | |
Bính âm: | mù |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄨˋ |
Quốc ngữ La Mã tự: | muh |
Wade–Giles: | mu4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | muhk |
Việt bính: | muk6 |
Bạch thoại tự: | bo̍k |
Kana: | ボク, モク boku, moku め me |
Kanji: | 目偏 mehen |
Hangul: | 눈 nun |
Hán-Hàn: | 목 mok |
Hán-Việt: | mục |
Cách viết: gồm 5 nét | |
Bộ Mục, bộ thứ 109 có nghĩa là "mắt" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 647 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 目 |
2 | 盯 |
3 | 盰 盱 盲 盳 直 盵 |
4 | 盶 盷 相 盹 盺 盻 盼 盽 盾 盿 眀 省 眂 眃 眄 眅 眆 眇 眈 眉 眊 看 県 眍 |
5 | 眎 眏 眐 眑 眒 眓 眔 眕 眖 眗 眘 眙 眚 眛 眜 眝 眞 真 眠 眡 眢 眣 眤 眥 眦 眧 眨 眩 眪 眫 眬 眿 |
6 | 眭 眮 眯 眰 眱 眲 眳 眴 眵 眶 眷 眸 眹 眺 眻 眼 眽 眾 |
7 | 着 睁 睂 睃 睄 睅 睆 睇 睈 睉 睊 睋 睌 睍 睎 睏 睐 睑 |
8 | 睒 睓 睔 睕 睖 睗 睘 睙 睚 睛 睜 睝 睞 睟 睠 睡 睢 督 睤 睥 睦 睧 睨 睩 睪 睫 睬 睭 |
9 | 煛 睮 睯 睰 睱 睲 睳 睴 睵 睶 睸 睹 睺 睻 睼 睽 睾 睿 瞀 瞁 瞂 瞃 瞄 瞅 瞆 |
10 | 瞇 瞈 瞉 瞊 瞋 瞌 瞍 瞎 瞏 瞐 瞑 瞒 瞓 |
11 | 瞔 瞕 瞖 瞗 瞘 瞙 瞚 瞛 瞜 瞝 瞞 瞟 瞠 瞡 瞢 瞣 |
12 | 瞤 瞥 瞦 瞧 瞨 瞩 瞪 瞫 瞬 瞭 瞮 瞯 瞰 瞱 瞲 瞳 瞴 瞵 瞶 瞷 |
13 | 瞸 瞹 瞺 瞻 瞼 瞽 瞾 瞿 矀 矁 矂 |
14 | 矃 矄 矅 矆 矇 矈 矉 矊 |
15 | 矋 矌 矍 矎 矏 |
16 | 矐 矑 矒 矓 |
18 | 矔 |
19 | 睷 矕 矗 |
20 | 矘 矙 |
21 | 矖 矚 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Mục (目). |
Tra 目 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |