行 | ||
---|---|---|
| ||
行 (U+884C) "đi, làm được" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | xíng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄥˋ | |
Wade–Giles: | hsing2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | haang4, hang4, hang6, hong4 | |
Việt bính: | haang4, hang4, hang6, hong4 | |
Bạch thoại tự: | hêng | |
Kana Tiếng Nhật: | コㄧ, アン kō, an ゆく yuku おこなう okonau | |
Hán-Hàn: | 행 haeng | |
Hán-Việt: | hành, hàng | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 行構 gyōgamae | |
Hangul: | 다닐 danil 행실 haengsil | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Hành, bộ thứ 144 có nghĩa là "đi" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 53 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 行/hành/ |
3 | 衍/diên/ 衎/khán/ |
4 | 衏 |
5 | 衐 衑/linh/ 術/thuật/ 衔/hàm/ |
6 | 衕/đồng/ 衖/hạng/ 街/nhai/ 衘/hàm/ |
7 | 衙/ngữ/ |
9 | 衚/hồ/ 衜/đạo/ 衝/xung/ |
10 | 衛/vệ/ 衞/vệ/ 衟/đạo/ 衠/chuân/ 衡/hoành/ |
18 | 衢/cù/ |